Các cầu thủ U23 đã làm lên lịch sử cho Việt Nam trên đấu trường quốc tế. Các anh đã thể hiện được con người việt sức mạnh việt làm bạn bè n...
Các cầu thủ U23 đã làm lên lịch sử cho Việt Nam trên đấu trường quốc tế. Các anh đã thể hiện được con người việt sức mạnh việt làm bạn bè năm châu phải nể phục. Các bạn hãy cùng toeic 365 tìm hiểu các từ vựng liên quan đến thể thao để thể hiện tinh thần hiếu học của người việt nam chúng ta nhé.
1. Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
2. American football: bóng đá mỹ
3. Archery: bắn cung
4. Athletics: điền kinh
5. Badminton: cầu lông
6. Baseball: bóng chày
7. Basketball: bóng rổ
8. Beach volleyball: bóng rổ bãi biển
9. Bowls: trò ném bóng gỗ
10. Boxing: đấm bốc
11. Canoeing: chèo thuyền ca-nô
12. Climbing: leo núi
13. Cricket: crikê
14. Cycling: đua xe đạp
15. Darts: trò ném phi tiêu
16. Diving: lặn
17. Fishing: câu cá
18. Football: bóng đá
19. Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
20. Golf: đánh gôn
21. Gymnastics: tập thể hình
22. Handball: bóng ném
23. Hiking: đi bộ đường dài
24. Hockey: khúc côn cầu
25. Horse racing: đua ngựa
26. Horse riding: cưỡi ngựa
27. Hunting: đi săn
28. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
29. Ice skating: trượt băng
30. Inline skating hoặcrollerblading: trượt pa-tanh
31. Jogging: chạy bộ
32. Judo: võ judo
33. Karate: võ karate
34. Kick boxing: võ đối kháng
35. Lacrosse: bóng vợt
36. Martial arts: võ thuật
37. Motor racing: đua ô tô
38. Mountaineering: leo núi
39. Netball: bóng rổ nữ
40. Pool: bi-a
41. Rowing: chèo thuyền
42. Rugby: bóng bầu dục
43. Running: chạy đua
44. Sailing: chèo thuyền
45. Scuba diving: lặn có bình khí
46. Shooting: bắn súng
47. Skateboarding: trượt ván
48. Skiing: trượt tuyết
49. Snooker: bi-a
50. Snowboarding: trượt tuyết ván
51. Squash: bóng quần
52. Surfing: lướt sóng
53. Swimming: bơi lội
54. Table tennis: bóng bàn
55. Ten-pin bowling: bowling
56. Tennis: tennis
57. Volleyball: bóng chuyền
58. Walking: đi bộ
59. Water polo: bóng nước
60. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
61. Weightlifting: cử tạ
62. Windsurfing: lướt ván buồm
63. Wrestling: môn đấu vật
64. Yoga: yoga
Học từ vựng mỗi ngày là cách nhanh nhất để học từ vựng chắc và nhớ lâu các bạn nhé. Các bạn có thể quan tâm thêm : Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch