NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ
HomeTừ-vựng-ToeicTài-Liệu-Toiec

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ

Từ vựng về chính trị rất găp trong kì thi toeic nhưng đã gặp thì thường khiến thí sinh phải bó tay dưới đây toeic365 xin được giới thiệu cá...

Từ vựng về chính trị rất găp trong kì thi toeic nhưng đã gặp thì thường khiến thí sinh phải bó tay dưới đây toeic365 xin được giới thiệu các từ vựng tiếng anh về chính trị để giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong kì thi toeic hơn





- Government (n) – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các

- Grassroots (n) – /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường

- Human rights (n) – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền

- Civil liberty (n) – /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i/: quyền tự do của công dân

- To enforce a rule (v) – /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/ thi hành một điều luật

- International recognition (n) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: sự công nhận của quốc tế

- Asylum (n) – /əˈsaɪ.ləm/: tị nạn chính trị

- Ballot (n) – /ˈbæl.ət/: bỏ phiếu kín

- Bill (n) – /bɪl/: dự thảo luật

- Bipartisan (n) – /ˌbaɪˈpɑːr.t̬ə.zən/: hai đảng

- Campaign (n) – /kæmˈpeɪn/: chiến dịch tranh cử

- Coalition (n) -/koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh

- Constitution (n) – /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən/:hiến pháp

- Coup d’état (n) – /ˌkuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính

- Democracy (n) – /-ˈmɑː.krə-/: nền dân chủ, chế độ dân chủ

- Dictatorship (n) – /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/: chế độ độc tài, nền chuyên chính

- Policy (n) – /ˈpɑː.lə.si/: chính sách

- Politician (n) – /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia

- Politics (n) – /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị

- Poll (v) – /poʊl/: bỏ phiếu

- Polling station (n) – /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu

- Dissolution (n) – /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể

- Election (n) – /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn

- Electorate (n) – /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử

- Gerrymander (n) – /ˈdʒer·iˌmæn·dər/: sự sắp đặt chuyên chế ( gian lận dàn xếp lại kết quả bầu cử để thay đổi kết quả)

- Incumbent (n) – /ɪnˈkʌm.bənt/: người có phận sự, chức trách

- Landside (n) – /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn

- Law (n) – /lɑː/: luật

- Lobby (n) – /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang

- Monarchy (n) – /ˈmɑː.nɚ.ki/: nền quân chủ, chế độ quân chủ

- Nominee (n) – /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên

- Opposition (n) – /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập

- Policy (n) – /ˈpɑː.lə.si/: chính sách

- Politician (n) – /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia

- Politics (n) – /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị

- Poll (v) – /poʊl/: bỏ phiếu

- Polling station (n) – /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu

- Prime minister (n) – /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng

- Regime (n) – /reɪˈʒiːm/: chế độ, chính thể

- Republic (n) – /rəˈpʌb.lɪk/: nước cộng hòa, nền cộng hòa

- Run for election (n) – /rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/: cuộc chạy đua bầu cử
- Spin doctor (n) – /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/: phát ngôn viên của một đảng phái hay người ủng hộ một cá tính chính trị nào đó, bằng cách cung cấp các tin tức theo hướng thuận lợi cho đảng phái đó cho các giới truyền thông
- Turn out (n) – /tɝːn. aʊt/: kết quả ( bầu cử)
- Vote (v) – /voʊt/: bầu cử

Hãy lưu lại bài học và liên tục đọc lại để ghi nhớ từ vựng tiếng anh này bạn nhé.
Tên

Ielts reading,6,Tài-Liệu-Toiec,4,Tin-tức,1,Toeic450,1,Toeic750,3,Từ-vựng-Toeic,8,việc-làm-tiếng-anh,30,
ltr
item
Học từ vựng toeic mỗi ngày: NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhhGsT9KMZIakFH2JSpu39R-rc9w3sMex-TleYxCE66-oSROHaftXaMlaLZ2JG6W4X-0rkrNUqA72JXPP5zrfM-Gn2cRJ7-owcV0JVXSsMAHn2bATnkuDr0Mv-OtE66mo83Q5Jj8eZhhzhA/s320/t%25E1%25BB%25AB-v%25E1%25BB%25B1ng-toeic-ch%25C3%25ADnh-tr%25E1%25BB%258B.png
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhhGsT9KMZIakFH2JSpu39R-rc9w3sMex-TleYxCE66-oSROHaftXaMlaLZ2JG6W4X-0rkrNUqA72JXPP5zrfM-Gn2cRJ7-owcV0JVXSsMAHn2bATnkuDr0Mv-OtE66mo83Q5Jj8eZhhzhA/s72-c/t%25E1%25BB%25AB-v%25E1%25BB%25B1ng-toeic-ch%25C3%25ADnh-tr%25E1%25BB%258B.png
Học từ vựng toeic mỗi ngày
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/2018/04/nhung-tu-vung-tieng-anh-lien-quan-chu-e.html
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/2018/04/nhung-tu-vung-tieng-anh-lien-quan-chu-e.html
true
2112811665501552838
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy