Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch là một trong những từ khóa được nhiều người tìm kiếm bởi hiện nay du lịch rất phổ biến và được nhi...


Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch là một trong những từ khóa được nhiều người tìm kiếm bởi hiện nay du lịch rất phổ biến và được nhiều ưa thích. Hiểu được điều đó, Toeic365 đã tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến và nhiều nhất hiện nay. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho công việc, học tập và giải trí của các bạn.


Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

1 Account payable Tiền phải trả

2 Account receivable Tiền phải thu

3 Airline rout network đường bay

4 Airline route map Sơ đồ tuyến bay/mạng

5 Airline schedule Lịch bay

6 Amendment fee Phí sửa đổi

7 ASEAN Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. Các quốc gia thành viên là: Brunei, Cambodia, Indonesia, Lao, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam

8 Availability Còn để bán

9 Back office Hậu trường

10 Baggage allowance Lượng hành lý cho phép

11 Boarding pass Thẻ lên máy bay

12 Booking file Hồ sơ đặt chỗ

13 Brochure Tài liệu giới thiệu – Brochure Tài liệu giới thiệu

14 Cancellation penalty Phạt do huỷ bỏ – Cancellation penalty Phạt do huỷ bỏ

15 Carrier Hãng vận chuyển

16 Checkin time Thời gian vào cửa

17 Checkin Thủ tục vào cửa

18 Commission Hoa hồng

19 Compensation Bồi thường

20 Complimentary Miễn phí

21 Credit card guarantee Đảm bảo bằng thẻ tín dụng

22 CRS/GDS Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.

23 Customer file Hồ sơ khách hàng

24 DBLB Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo

25 Deposit Đặt cọc

26 Destination Knowledge Kiến thức về điểm đến

27 Destination Điểm đến

28 Direct Trực tiếp

29 Distribution Cung cấp

30 Documentation Tài liệu giấy tờ

31 Domestic travel Du lịch trong nước

32 E Ticket Vé điện tử

33 Educational Tour Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm

34 Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá – Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá

35 Expatriate resident(s) of Vietnam Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam

36 Familiarisation Visit/Trip Chuyến đi/chuyến thăm làm quen

37 Final payment Khoản thanh toán lần cuối

38 Flyer Tài liệu giới thiệu

39 FOC Vé miễn phí; còn gọi là complimentary


40 Geographic features Đặc điểm địa lý

41 Gross rate Giá gộp

42 Guide book Sách hướng dẫn

43 High season Mùa đông khách/ cao điểm

44 Inbound Tour Operator Hãng lữ hành trong nước

45 Inbound tourism Khách du lịch từ nước ngoài vào

46 Inclusive tour Chuyến du lịch giá trọn gói

47 Independent Traveller or Tourist Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập

48 International tourist Khách du lịch quốc tế

49 Itinerary component Thành phần lịch trình

50 Itinerary Lịch trình

51 Log on, log off Đăng nhập, đăng xuất

52 Low Season Mùa vắng khách

53 Loyalty programme Chương trình khách hàng thường xuyên

54 Manifest Bảng kê

55 Markup Số tiền mà một Hãng lữ hành hoặc một Hãng lữ hành bán sỉ du lịch nước ngoài sẽ cộng thêm vào chi phí sản phẩm của Công ty cung cấp để có thể trả hoa hồng cho các đại lý du lịch bán các sản phẩm tour du lịch của họ và để thu được một biên lợi nhuận cho công ty của họ

56 MICE họp hành, Khuyến mại, Hội nghị, Triển lãm

57 Nett rate Giá nett

58 Outbound travel Du lịch ra nước ngoài

59 Passport Hộ chiếu

60 Preferred product Sản phẩm được ưu đãi

61 Product Knowledge Kiến thức về sản phẩm

62 Product Manager Giám đốc sản phẩm – Product Manager Giám đốc sản phẩm

63 Rail schedule Lịch chạy tàu

64 Reconfirmation of booking Xác nhận lại việc đặt chỗ

65 Record Locator Hồ sơ đặt chỗ

66 Retail Travel Agency Đại lý bán lẻ du lịch

67 Seasonality Theo mùa

68 Source market Thị trường nguồn

69 Supplier of product Công ty cung cấp sản phẩm

70 TCDL Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam

71 Timetable Lịch trình

72 Tour Voucher Phiếu dịch vụ du lịch

73 Tour Wholesaler Hãng lữ hành bán sỉ

74 Transfer Đưa đón

75 Travel Advisories Thông tin cảnh báo khách du lịch

76 Travel Desk Agent Nhân viên Đại lý lữ hành

77 Travel Trade Kinh doanh lữ hành

78 Traveller Lữ khách hoặc khách du lịch

79 UNWTO Tên cập nhật (2006) của Tổ chức Du lịch Thế giới, nhằm phân biệt với tên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

80 Visa Thị thực

81 Voucher Biên lai
82 Wholesaler Hãng lữ hành bán sỉ

Học từ vựng toeic mỗi ngày để có lượng từ vựng phong phú dùng cho đi thi các bạn nhé. Các bạn có thể quan tâm thêm : 

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ

Tên

Ielts reading,6,Tài-Liệu-Toiec,4,Tin-tức,1,Toeic450,1,Toeic750,3,Từ-vựng-Toeic,8,việc-làm-tiếng-anh,30,
ltr
item
Học từ vựng toeic mỗi ngày: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjHJqXeJ4vz95Oti5RyXi2xVZw8Edel_AxYpFV7BJcYwPMxmWcc70r1O2V1LfGyoDePIwtNytnGQtjC_uOPSrcVdFaJ5n9PcfNt6Arvr7BUxMx_Qw5f8t8hOLg_Ot_IfoIfJwbxxVcjpdwa/s320/t%25E1%25BB%25AB-v%25E1%25BB%25B1ng-toeic-du-l%25E1%25BB%258Bch-1.jpg
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjHJqXeJ4vz95Oti5RyXi2xVZw8Edel_AxYpFV7BJcYwPMxmWcc70r1O2V1LfGyoDePIwtNytnGQtjC_uOPSrcVdFaJ5n9PcfNt6Arvr7BUxMx_Qw5f8t8hOLg_Ot_IfoIfJwbxxVcjpdwa/s72-c/t%25E1%25BB%25AB-v%25E1%25BB%25B1ng-toeic-du-l%25E1%25BB%258Bch-1.jpg
Học từ vựng toeic mỗi ngày
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/2018/04/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-du-lich_16.html
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/
http://tuvungtoeic365.blogspot.com/2018/04/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-du-lich_16.html
true
2112811665501552838
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy