Trong bài viết này từ vựng toeic 365 xin phép được chia sẻ từ vựng tiếng anh về các ngày trong tuần. Để ghi nhớ chúng các bạn có thể ghi và...
Trong bài viết này từ vựng toeic 365 xin phép được chia sẻ từ vựng tiếng anh về các ngày trong tuần. Để ghi nhớ chúng các bạn có thể ghi vào nhật ký hoặc vào to do list hằng ngày.
what day is it? : hôm nay là thứ mấy?
what day is it today? : hôm nay là thứ mấy?
Monday : thứ Hai
Tuesday : thứ Ba
Wednesday : thứ Tư
Thursday : thứ Năm
Friday : thứ Sáu
Saturday : thứ Bảy
Sunday : Chủ Nhật
every Monday hoặc on Mondays : thứ Hai hàng tuần
every Tuesday hoặc on Tuesdays : thứ Ba hàng tuần
every Wednesday hoặc on Wednesdays : thứ Tư hàng tuần
every Thursday hoặc on Thursdays : thứ Năm hàng tuần
every Friday hoặc on Fridays : thứ Sáu hàng tuần
every Saturday hoặc on Saturdays : thứ Bảy hàng tuần
every Sunday hoặc on Sundays : Chủ Nhật hàng tuần
a week tomorrow : ngày mai là được một tuần
a week on Tuesday : thứ Ba là được một tuần
Xem thêm : Từ vựng tiếng anh về Thời gian
Từ vựng tiếng anh về ngày trong tuần
what day is it today? : hôm nay là thứ mấy?
Monday : thứ Hai
Tuesday : thứ Ba
Wednesday : thứ Tư
Thursday : thứ Năm
Friday : thứ Sáu
Saturday : thứ Bảy
Sunday : Chủ Nhật
every Tuesday hoặc on Tuesdays : thứ Ba hàng tuần
every Wednesday hoặc on Wednesdays : thứ Tư hàng tuần
every Thursday hoặc on Thursdays : thứ Năm hàng tuần
every Friday hoặc on Fridays : thứ Sáu hàng tuần
every Saturday hoặc on Saturdays : thứ Bảy hàng tuần
every Sunday hoặc on Sundays : Chủ Nhật hàng tuần
a week tomorrow : ngày mai là được một tuần
a week on Tuesday : thứ Ba là được một tuần
Xem thêm : Từ vựng tiếng anh về Thời gian